Có 2 kết quả:
紅通 hóng tōng ㄏㄨㄥˊ ㄊㄨㄥ • 红通 hóng tōng ㄏㄨㄥˊ ㄊㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (Interpol) red notice
(2) abbr. for 紅色通緝令|红色通缉令
(2) abbr. for 紅色通緝令|红色通缉令
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (Interpol) red notice
(2) abbr. for 紅色通緝令|红色通缉令
(2) abbr. for 紅色通緝令|红色通缉令
Bình luận 0